出血過多
しゅっけつかた「XUẤT HUYẾT QUÁ ĐA」
☆ Danh từ
Quá mức chảy máu

出血過多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出血過多
出血多量 しゅっけつたりょう
mất máu nhiều
過多 かた
sự dư thừa; dồi dào, dư; quá nhiều
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu
多血質 たけつしつ
tố chất lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng; nóng tính
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt