Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活動過多
かつどうかた
tăng động
注意力不足活動過多症 ちゅういりょくふそくかつどうかたしょう
rối loạn tăng động giảm chú ý
活動過剰 かつどうかじょう
過活動膀胱 かかつどうぼうこう
hội chứng bàng quang tăng hoạt
過多 かた
sự dư thừa; dồi dào, dư; quá nhiều
活動 かつどう
hoạt động
多動 たどう
chứng tăng động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
「HOẠT ĐỘNG QUÁ ĐA」
Đăng nhập để xem giải thích