活動過多
かつどうかた「HOẠT ĐỘNG QUÁ ĐA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tăng động

活動過多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活動過多
注意力不足活動過多症 ちゅういりょくふそくかつどうかたしょう
rối loạn tăng động giảm chú ý
活動過剰 かつどうかじょう
tăng động
過活動膀胱 かかつどうぼうこう
hội chứng bàng quang tăng hoạt
過多 かた
sự dư thừa; dồi dào, dư; quá nhiều
活動 かつどう
hoạt động
多動 たどう
chứng tăng động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.