過現未
かげんみ「QUÁ HIỆN VỊ」
☆ Danh từ
Quá khứ, hiện tại và tương lai.

過現未 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過現未
未経過 みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
過渡現象 かとげんしょう
nhất thời
過去と現在 かことげんざい
cổ kim.
未経過保険料 みけいかほけんりょう
phí bảo hiểm chưa được hưởng
流体過渡現象 りゅーたいかとげんしょー
hiện tượng chất lỏng chuyển tiếp, đổi trạng thái
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).