Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過疎 かそ
sự giảm dân số
過疎債 かそさい
trái phiếu giảm dân số, biện pháp tài trợ cho các khu vực giảm dân số
過疎る かそる
giảm dân số
過疎化 かそか
suy giảm dân số
過疎地 かそち
khu vực ít dân cư, thưa dân
過疎地域 かそちいき
khu vực ít dân
スレ違い スレちがい
lạc đề, sai chủ đề
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)