Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擦れ
すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước.
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
手擦れる てずれる
bề mặt bị trầy xước do chạm tay nhiều lần
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
悪擦れ わるずれ
qua - ngụy biện
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
靴擦れ くつずれ
vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân
「SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích