過疎化
かそか「QUÁ SƠ HÓA」
☆ Danh từ
Suy giảm dân số

過疎化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過疎化
過疎 かそ
sự giảm dân số
過疎債 かそさい
trái phiếu giảm dân số, biện pháp tài trợ cho các khu vực giảm dân số
過疎る かそる
giảm dân số
過疎スレ かそスレ
chủ đề đã chết (không có người tham gia, theo dõi...)
過疎地 かそち
khu vực ít dân cư, thưa dân
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.