Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過給圧
過給機 かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
過電圧 かでんあつ
overpotential, over-voltage
供給過多 きょうきゅうかた
sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
供給過剰 きょうきゅうかじょう
cung vượt quá cầu
過圧密比 かあつみつひ
tỷ lệ overconsolidation
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.