過酸症
かさんしょう「QUÁ TOAN CHỨNG」
☆ Danh từ
Tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường

過酸症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過酸症
胃酸過多症 いさんかたしょう
chứng quá dư a-xit ở dạ dày
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
過セメント症 かセメントしょー
dày xương răng
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過眠症 かみんしょう
chứng ngủ nhiều