過眠症
かみんしょう「QUÁ MIÊN CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng ngủ nhiều

過眠症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過眠症
不眠症 ふみんしょう
bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ.
過セメント症 かセメントしょー
dày xương răng
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過酸症 かさんしょう
tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường
過食症 かしょくしょう
(chứng) ăn vô độ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu