過セメント症
かセメントしょー
Dày xương răng
(sự) tăng tạo xương răng
過セメント症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過セメント症
過眠症 かみんしょう
chứng ngủ nhiều
過酸症 かさんしょう
tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過食症 かしょくしょう
(chứng) ăn vô độ
xi măng
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết