Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過セメント症
かセメントしょー
dày xương răng
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過酸症 かさんしょう
tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường
過眠症 かみんしょう
chứng ngủ nhiều
過食症 かしょくしょう
(chứng) ăn vô độ
骨セメント こつセメント
xi măng xương
セメント質 セメントしつ
xi măng
セメント瓦 セメントがわら
ngói xi măng
Đăng nhập để xem giải thích