Các từ liên quan tới 道しるべ (ATSUSHIの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
道しるべ みちしるべ
chỉ dẫn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
延べる のべる
giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới
述べる のべる
bày tỏ