Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道の駅とうま
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
dùng,dùng hỏng,cũ đi,dụng cụ),tiêu hao dần,mang,đeo,mòn đi,tiếp tục,sự hao mòn,chậm chạp trôi qua,tinh thần,kéo dài,bị dùng hỏng,kiệt đi,bền,hỏng dần,dùng cũ,qua đi,làm cho tiều tuỵ,mất đi,hao mòn,tỏ,tỏ ra,dùng bền,đội,trông còn trẻ,suy nhược đi (sức khoẻ,nguôi dần,bị mòn,dùng mòn,dùng được,làm kiệt sức dần,phá hoại dần,dần dần quen,dùng mãi cho quen,mặc,trẻ lâu,sự mặc,dần dần trở nên,mòn,làm kiệt sức,tóc),sự chịu mòn,sự mòn,làm mất dần,để (râu,vẫn còn kéo dài,sự mặc được,sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc,cũ dần,sự dùng,dùng mãi cho khớp,có,làm mòn dần,làm cho mòn hẳn,sự mang,sự dùng được,yếu dần,làm mòn (đế giày,giầy dép,vì mòn),trôi qua,cuộc sống),làm rách hết,quần áo,dùng mãi cho vừa,dần dần vừa,làm mòn mất,mòn mất,làm mệt lử,làm cho hao mòn,tiếp diễn
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt