Các từ liên quan tới 道の駅みしょうMIC
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc