Các từ liên quan tới 道の駅一覧 近畿地方
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一方道路 いっぽどうろ
đường 1 chiều
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一方の いっぽうの
một chiều.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.