Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
果樹園芸 かじゅえんげい
sự lớn lên quả
果樹 かじゅ
cây ăn quả
公園 こうえん
công viên
果樹袋 かじゅふくろ
túi cây trái
果樹用 かじゅよう
Cây ăn trái
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
公孫樹 いちょう
cây lá quạt, cây bạch quả