Các từ liên quan tới 道の駅温泉の里神山
山の神 やまのかみ ヤマノカミ
mountain god
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
惟神の道 かんながらのみち かむながらのみち
(trạng thái) shinto
随神の道 かんながらのみち
con đường của Thần = Thần Đạo (Shinto)
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi