Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥糞石 ちょうふんせき
phân chim
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian