Các từ liên quan tới 道の駅美山ふれあい広場
ふれあい広場 ふれあいひろば
địa điểm họp; khu vực mở cho các cuộc họp, siêu thị,...
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
広場 ひろば
quảng trường.
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.