Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
若道 にゃくどう じゃくどう
tính tình dục đồng giới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.