Các từ liên quan tới 道の駅親不知ピアパーク
親不知 おやしらず
răng khôn.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
親への通知 おやへのつーち
sự thông báo cho cha mẹ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian