Các từ liên quan tới 道の駅遠軽 森のオホーツク
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian