Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道の駅関宿
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.