道を究める
みちをきわめる
Đắc đạo.

道を究める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を究める
究める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa; đạt đến tột đỉnh
奥義を究める おうぎをきわめる
tìm ra bí ẩn; đào sâu bí mật
本質を究める ほんしつをきわめる
thấu suốt.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
道を遮る みちをさえぎる
ngáng đường.