道を遮る
みちをさえぎる「ĐẠO GIÀ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ngáng đường.

Bảng chia động từ của 道を遮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を遮る/みちをさえぎるる |
Quá khứ (た) | 道を遮った |
Phủ định (未然) | 道を遮らない |
Lịch sự (丁寧) | 道を遮ります |
te (て) | 道を遮って |
Khả năng (可能) | 道を遮れる |
Thụ động (受身) | 道を遮られる |
Sai khiến (使役) | 道を遮らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を遮られる |
Điều kiện (条件) | 道を遮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を遮れ |
Ý chí (意向) | 道を遮ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を遮るな |
道を遮る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を遮る
話を遮る はなしをさえぎる
để ngắt (một người)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
光線を遮る こうせんをさえぎる
chắn ánh sáng, chắn sáng
遮る さえぎる
chắn
太陽光を遮る たいようこうをさえぎる
Che chắn bớt ánh sáng mặt trời
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm