道化る
どうける「ĐẠO HÓA」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đùa giỡn.

Bảng chia động từ của 道化る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道化る/どうけるる |
Quá khứ (た) | 道化た |
Phủ định (未然) | 道化ない |
Lịch sự (丁寧) | 道化ます |
te (て) | 道化て |
Khả năng (可能) | 道化られる |
Thụ động (受身) | 道化られる |
Sai khiến (使役) | 道化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道化られる |
Điều kiện (条件) | 道化れば |
Mệnh lệnh (命令) | 道化いろ |
Ý chí (意向) | 道化よう |
Cấm chỉ(禁止) | 道化るな |
道化る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道化る
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá