Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道場六三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
六道 ろくどう
sáu thế giới sau khi chết
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian