Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道場村
村道 そんどう
đường làng; đường trong thôn
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
村役場 むらやくば
văn phòng làng
道場 どうじょう
sàn đấu võ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.