Các từ liên quan tới 道徳戦士超獣ギーガー
弁護士道徳 べんごしどうとく
đạo đức nghề luật sư
獣道 けものみち ししどう
đường mòn do động vật đi lại (trong rừng, núi...)
戦士 せんし
chiến sĩ
道徳 どうとく
đạo
道士 どうし
người theo đạo Lão
士道 しどう
Những đạo đức mà các võ sĩ samurai nên bảo vệ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.