Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心する こころする
chú ý, để ý
進功する すすむこうする
tiến công.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
心酔する しんすいする
bị say mê; bị mê mẩn
心配する しんぱいする
băn khoăn
心服する しんぷくする
tâm phục
感心する かんしんする
khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ