心服する
しんぷくする「TÂM PHỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tâm phục
この
学校
の
生徒
は
校長
に
心服
している
Các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu trưởng của mình .

Bảng chia động từ của 心服する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心服する/しんぷくするする |
Quá khứ (た) | 心服した |
Phủ định (未然) | 心服しない |
Lịch sự (丁寧) | 心服します |
te (て) | 心服して |
Khả năng (可能) | 心服できる |
Thụ động (受身) | 心服される |
Sai khiến (使役) | 心服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心服すられる |
Điều kiện (条件) | 心服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心服しろ |
Ý chí (意向) | 心服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心服するな |