道板
みちいた「ĐẠO BẢN」
☆ Danh từ
Có thể dời đi được dựng đứng lên cho những xe tải

道板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ