Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道林鎮
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
林 はやし りん
rừng thưa