Các từ liên quan tới 道標 (橘慶太の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
橘神道 たちばなしんとう
Tachibana Shinto (Edo-period sect of Suika Shinto popularized by Mitsuyoshi Tachibana)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
道標 どうひょう みちじるし みちしるべ
đường hướng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
橘 たちばな
quả quít, quả quất