Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責任 せきにん
trách
社会的責任 しゃかいてきせきにん
trách nhiệm xã hội
道義的 どうぎてき
(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh
過失責任主義 かしつせきにんしゅぎ
nguyên tắc trách nhiệm do lỗi
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
全責任 ぜんせきにん
trách nhiệm đầy đủ
責任感 せきにんかん
tinh thần trách nhiệm.