道聴塗説
どうちょうとせつ「ĐẠO THÍNH ĐỒ THUYẾT」
☆ Danh từ
Kiến thức nông cạn, tin đồn vô căn cứ

道聴塗説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道聴塗説
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
大道演説 だいどうえんぜつ
bài diễn thuyết trước công chúng
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác