Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
đèn chiếu sáng
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
灯明 とうみょう
đèn cúng
照明 しょうめい
ánh sáng; đèn
前照灯 ぜんしょうとう
đèn pha phía trước