Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 達見恵
達見 たっけん
sự nhìn xa trông rộng; sự hiểu thấu, sự kiến giải xuất sắc
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
達 たち だち ダチ
những
恵贈 けいぞう
Gửi tặng