違い目
ちがいめ たがいめ「VI MỤC」
☆ Danh từ
Điểm khác biệt

違い目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違い目
目違い めちがい
lỗi trong sự phán xử
るーるいはん ルール違反
phản đối.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
違い ちがい
sự khác nhau
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).