違変
いへん「VI BIẾN」
☆ Danh từ
Phá vỡ (hợp đồng, lời hứa)

違変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違変
るーるいはん ルール違反
phản đối.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
違心 いしん
trái với đạo lý
違令 いれい
sự phạm luật; sự vi phạm pháp lệnh; việc không tuân theo mệnh lệnh
違法 いほう
sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp