違憲立法審査権
いけんりっぽうしんさけん
☆ Danh từ
Tổng quan tư pháp

違憲立法審査権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違憲立法審査権
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
憲法違反 けんぽういはん
sự trái với hiến pháp
司法審査 しほうしんさ
tổng quan tư pháp
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
立法権 りっぽうけん
quyền lập pháp.
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
立憲 りっけん
lập hiến
違憲性 いけんせい
sự trái với hiến pháp