Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 違警罪即決例
違警罪 いけいざい
phạm tội vi cảnh; phạm tội chống lại những quy định trật tự
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
違例 いれい
tính không theo quy ước, tính không theo thói thường, tính độc đáo
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
即決価格 そっけつかかく
giá mua lại (đấu giá)
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược