Các từ liên quan tới 遙かなる時空の中で-八葉抄-
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
中台八葉院 ちゅうだいはちよういん
center of the Garbhadhatu mandala (containing Mahavairocana and eight Buddhas)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
中葉 ちゅうよう
giữa (thời đại, kỷ nguyên...)