Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遙照山ホテル
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
khách sạn.
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh