遠
とお「VIỄN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Sự xa
遠隔教育
の
システム
の
確立
Sự thành lập hệ thống giáo dục từ xa

Từ trái nghĩa của 遠
遠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠
遠鳴り とおなり
sự vang rền từ xa; tiếng vang rền từ xa (ví dụ: 雷の遠鳴り: tràn sấm rền từ xa; 波の遠鳴り: tiếng gầm thét của biển khơi vọng lại từ xa, tiếng sóng vỗ ầm ầm vọng lại)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠心機(遠心分離器) えんしんき(えんしんぶんりき)
máy sắc ký lỏng
スピッチ/遠沈管/沈澱管/遠心管 スピッチえんちんかんちんでんかんえんしんかんスピッチ/えんちんかん/ちんでんかん/えんしんかん
cốc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
最遠 さいえん
xa nhất
遠逝 えんせい
đi đến 1 nơi xa xôi