最遠
さいえん「TỐI VIỄN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Xa nhất

最遠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最遠
最遠点 さいえんてん
điểm xa nhất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
最 さい
; cực trị
遠逝 えんせい
đi đến 1 nơi xa xôi
遠恋 えんれん えんこい
sự yêu xa