遠い国
とおいくに「VIỄN QUỐC」
Xa xứ.

遠い国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠い国
遠国 えんごく おんごく
viễn xứ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
遠い とおい
hẻo
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.