Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠耳 とおみみ
làm sắc bén nghe thấy
耳の遠い みみのとおい
điếc, khó nghe
耳が遠い みみがとおい
lãng tai.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
遠い とおい
hẻo