遠出
とおで「VIỄN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi xa; sự đi đến nơi xa; sự đi du lịch xa; cuộc đi chơi; đi nghỉ xa nhà

Bảng chia động từ của 遠出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠出する/とおでする |
Quá khứ (た) | 遠出した |
Phủ định (未然) | 遠出しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠出します |
te (て) | 遠出して |
Khả năng (可能) | 遠出できる |
Thụ động (受身) | 遠出される |
Sai khiến (使役) | 遠出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠出すられる |
Điều kiện (条件) | 遠出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠出しろ |
Ý chí (意向) | 遠出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠出するな |
遠出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠出
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.