Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠め とおめ
xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
坂 さか
cái dốc
とめぐ
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc