Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
出金帳 しゅっきんちょう
sổ chi.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm